Dịch vụ Marketing Cụm máy nén Tecumseh – Pháp

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Mô tả

Dịch vụ Marketing Cụm máy nén dàn ngưng Tecumseh được nghiên cứu và phát triển bởi hàng Tecumseh – Pháp, là loại máy nén Piston kín được sản xuất tại Pháp, và lắp ráp lên cụm tại nhà máy Tecumseh Malaysia theo tiêu chuẩn châu Âu.

 

* Dịch vụ Marketing Cụm máy nén dàn ngưng Tecumseh chạy âm (ứng dụng lắp đặt kho lạnh trữ đông) :

Model Công suất Công suất lạnh
(Tl1 = – 25℃ , DT = 7K)
Nguồn điện Dàn lạnh
ACR – TQ
Dàn lạnh
Kueba – Đức
Dàn lạnh
Guentner – Đức
CAJ2464ZBR-AJ2 1.5 HP 1.387 kW – Ta = 32℃
1.162 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE041D GACCRX031.1/1-70E2192946E
TFH2480ZBR EP 2.0 HP 2.270 kW – Ta = 32℃
1.897 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE022D
SPBE041D
GACCRX031.1/1-70E2192946E
FH2480ZBR EP 2.0 HP 2.270 kW – Ta = 32℃
1.897 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE022D
SPBE041D
GACCRX031.1/1-70E2192946E
TFH2511ZBR EP 2.75 HP 2.906 kW – Ta = 32℃
2.413 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE032D
SPBE022D
GACCRX031.1/2-70E2192896E
FH2511ZBR EP 2.75 HP 2.906 kW – Ta = 32℃
2.413 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE032D
SPBE022D
GACCRX031.1/2-70E2192896E
PAC2513Z-V2 3.25 HP 2.980 kW – Ta = 32℃
2.569 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE032D
SPBE022D
GACCRX031.1/2-70E2192931E
TAG2516ZBR EP 4.0 HP 4.011 kW – Ta = 32℃
3.329 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-3.7/22 SPBE042D
SPBE051D
GACCRX031.1/2-70E2192931E
TAG2522ZBR EP 5.5 HP 5.250 kW – Ta = 32℃
4.069 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-5.6/30 SPBE043D
SPBE061D
GACCRX031.1/2-70E2192907E
TAG2525ZBR EP 6.25 HP 5.402 kW – Ta = 32℃
4.189 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-5.6/30 SPBE043D
SPBE061D
GACCRX031.1/3-70E1845991M
TAGD2532ZBR 8.0 HP 7.701 kW – Ta = 32℃
6.474 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-7.5/40 SPBE052D GACCRX040.1/2-70E2192971E
GACCRX031.1/4-70E2192902E
TAGD2544ZBR 11.0 HP 10.048 kW – Ta = 32℃
7.790 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-11.2/60 SPBE053D GACCRX031.1/4-70E2192902E

 

* Dịch vụ Marketing Cụm máy nén dàn ngưng Tecumseh chạy dương (ứng dụng lắp đặt kho lạnh mát bảo quản) :

Model Công suất Công suất lạnh
(Tl1 = – 5℃ , DT = 8K)
Nguồn điện Dàn lạnh
ACR – TQ
Dàn lạnh
KUEBA – Đức
Dàn lạnh
Guentner – Đức
CAJ9510ZMHR-AJ2 1.0 HP 1.834 kW – Ta = 32℃
1.612 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE041D GACCRX031.1/1-70E2192946E
CAJ9513ZMHR-AJ2 1.1 HP 2.210 kW – Ta = 32℃
1.943 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE041D GACCRX031.1/1-70E2192946E
TAJ4517ZHR EP 1.4 HP 2.697 kW – Ta = 32℃
2.186 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE041D GACCRX031.1/1-70E2192946E
CAJ4517ZHR EP 1.4 HP 2.697 kW – Ta = 32℃
2.186 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.2/12 SPBE041D GACCRX031.1/1-70E2192946E
TAJ4519ZHR EP 1.6 HP 3.697 kW – Ta = 32℃
2.960 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE022D
SPBE041D
GACCRX031.1/2-70E2192896E
CAJ4519ZHR EP 1.6 HP 3.697 kW – Ta = 32℃
2.960 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE022D
SPBE041D
GACCRX031.1/2-70E2192896E
TFH4524ZHR EP 2.0 HP 3.854 kW – Ta = 32℃
3.357 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE032D
SPBE022D
GACCRX031.1/2-70E2192896E
FH4524ZHR EP 2.0 HP 3.854 kW – Ta = 32℃
3.357 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-2.8/15 SPBE032D
SPBE022D
GACCRX031.1/2-70E2192896E
TFH4531ZHR EP 2.6 HP 5.576 kW – Ta = 32℃
4.856 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-3.7/22 SPBE042D
SPBE051D
GACCRX031.1/2-70E2192931E
FH4531ZHR EP 2.6 HP 5.576 kW – Ta = 32℃
4.856 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-3.7/22 SPBE042D
SPBE051D
GACCRX031.1/2-70E2192931E
TFH4540ZHR EP 3.3 HP 6.701 kW – Ta = 32℃
5.837 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-5.6/30 SPBE061D GACCRX031.1/2-70E2192907E
FH4540ZHR EP 3.3 HP 6.701 kW – Ta = 32℃
5.837 kW – Ta = 43℃
220V/1Pha/50Hz DD-5.6/30 SPBE061D GACCRX031.1/2-70E2192907E
TAG4546ZHR EP 3.8 HP 8.009 kW – Ta = 32℃
6.975 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-5.6/30 SPBE043D GACCRX031.1/3-70E2192876E
TAG4553ZHR EP 4.4 HP 8.576 kW – Ta = 32℃
7.476 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-7.5/40 SPBE052D GACCRX031.1/3-70E2192876E
TAG4561ZHR EP 5.0 HP 9.596 kW – Ta = 32℃
8.361 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-7.5/40 SPBE052D GACCRX031.1/4-70E2192902E
GACCRX040.1/2-70E2192971E
TAG4568ZHR EP 5.7 HP 11.480 kW – Ta = 32℃
10.003 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-11.2/60 SPBE062D
SPBE052D
GACCRX031.1/4-70E2192902E
GACCRX040.1/2-70E2192971E
TAG4573ZHR EP 6.0 HP 11.975 kW – Ta = 32℃
10.430 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-11.2/60 SPBE062D GACCRX031.1/4-70E2192902E
GACCRX040.1/2-70E2192971E
TAG4581ZHR EP 6.75 HP 12.716 kW – Ta = 32℃
10.385 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-11.2/60 SPBE053D
SPBE062D
GACCRX031.1/4-70E2192902E
GACCRX040.1/2-70E2192971E
TAGD4590ZHR 7.5 HP 14.840 kW – Ta = 32℃
13.047 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz DD-11.2/60 SPBE053D GACCRX040.1/3-70E1846010M
TAGD4610ZHR 8.3 HP 16.357 kW – Ta = 32℃
14.381 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz SPBE053D GACCRX040.1/3-70E1846010M
TAGD4612ZHR 10.0 HP 19.319 kW – Ta = 32℃
16.985 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz SPBE063D GACCRX050.1/2-70E1845981M
TAGD4614ZHR 11.6 HP 22.782 kW – Ta = 32℃
20.030 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz SPBE073D GACCRX050.1/2-70E2192912E
TAGD4615ZHR 12.5 HP 23.779 kW – Ta = 32℃
20.906 kW – Ta = 43℃
380V/3Pha/50Hz SPBE073D GACCRX050.1/2-70E2192912E
error: Content is protected !!
Liên hệ